Thời gian áp dụng từ ngày 01/01/2019
I/. Lãi suất tiền gửi không kỳ hạn:
Loại tiền tệ
|
Lãi suất (%/năm)
|
Tiền gửi tiết kiệm
|
1,00
|
Tiền gửi thanh toán
|
1,00
|
II/. Lãi suất tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi có kỳ hạn:
Kỳ hạn gửi
|
Lãnh lãi cuối kỳ (%/năm)
|
Lãnh lãi định kỳ (%/năm)
|
Lãnh lãi đầu kỳ (%/năm)
|
12 tháng
|
6 tháng
|
3 tháng
|
1 tháng
|
1 tuần
|
1,00
|
|
|
|
|
|
2 tuần
|
1,00
|
|
|
|
|
|
3 tuần
|
1,00
|
|
|
|
|
|
01 tháng
|
5,30
|
|
|
|
|
5,28
|
02 tháng
|
5,40
|
|
|
|
5,39
|
5,35
|
03 tháng
|
5,40
|
|
|
|
5,38
|
5,33
|
04 tháng
|
5,40
|
|
|
|
5,36
|
5,30
|
05 tháng
|
5,50
|
|
|
|
5,45
|
5,38
|
06 tháng
|
6,80
|
|
|
6,74
|
6,71
|
6,58
|
07 tháng
|
6,80
|
|
|
|
6,69
|
6,54
|
08 tháng
|
6,80
|
|
|
|
6,67
|
6,51
|
09 tháng
|
6,80
|
|
|
6,69
|
6,65
|
6,47
|
10 tháng
|
6,80
|
|
|
|
6,63
|
6,44
|
11 tháng
|
6,80
|
|
|
|
6,61
|
6,40
|
12 tháng
|
7,40
|
|
7,27
|
7,20
|
7,16
|
6,89
|
13 tháng
|
7,50
|
|
|
|
7,23
|
6,94
|
15 tháng
|
7,50
|
|
|
7,23
|
7,19
|
6,86
|
18 tháng
|
7,50
|
|
7,24
|
7,17
|
7,13
|
6,74
|
24 tháng
|
7,30
|
7,05
|
6,93
|
6,87
|
6,83
|
6,37
|
36 tháng
|
7,30
|
6,82
|
6,71
|
6,66
|
6,62
|
5,99
|